Liên hệ qua facebook
Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Ngày đăng | 05.12.2025

Tấm nhựa lam sóng ốp tường đang trở thành một trong những vật liệu nội thất nổi bật trên thị trường hiện nay. Với thiết kế đặc trưng, tấm lam sóng không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp không gian trở nên hiện đại và cuốn hút hơn. Nếu anh/chị đang tìm hiểu về dòng vật liệu này, hãy cùng Tổng kho tấm ốp nhựa Haroma khám phá toàn bộ thông tin quan trọng: các loại lam sóng phổ biến, ưu – nhược điểm, bảng giá mới nhất cuối năm 2025, cũng như những ứng dụng thực tế trong từng không gian trong bài viết sau, mời anh/chị tham khảo. 

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì?

Trong bối cảnh thị trường vật liệu hoàn thiện ngày càng đa dạng, tấm nhựa lam sóng ốp tường vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ nhờ thiết kế hiện đại và khả năng ứng dụng linh hoạt. Đây là lựa chọn quen thuộc của cả hộ gia đình lẫn các đơn vị thi công bởi sự bền bỉ, thẩm mỹ và chi phí hợp lý.

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Tấm lam sóng nhựa được sản xuất từ nhựa nguyên sinh kết hợp với bột đá và một số phụ gia chuyên dụng giúp tăng độ ổn định vật liệu. Điểm nổi bật nhất của sản phẩm chính là các đường sóng chạy dài song song trên bề mặt. Chính cấu trúc này giúp mảng tường có chiều sâu hơn, tạo hiệu ứng thị giác sang trọng, hài hòa và cực kỳ phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.

Cấu tạo tấm lam sóng nhựa, gồm 4 lớp chính: 

  • Lớp phủ UV: Đây là lớp ngoài cùng, đóng vai trò bảo vệ bề mặt trước trầy xước, ố màu và tác động của ánh sáng. Nhờ lớp UV, tấm lam sóng giữ được độ bóng đẹp và độ bền cao trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp phủ film họa tiết: Lớp film được in bằng công nghệ cao, mô phỏng các vân gỗ, vân đá hoặc màu sắc đơn sắc tùy theo yêu cầu thiết kế. Đây là lớp tạo nên thẩm mỹ chủ đạo của sản phẩm.

  • Lớp màng keo: Nằm giữa lớp film và lớp cốt nhựa, lớp keo chuyên dụng giúp kết dính các lớp với nhau, đảm bảo film bám chắc và không bong tróc trong quá trình sử dụng.

  • Lớp cốt nhựa: Đây là lớp lõi, chiếm phần lớn độ dày sản phẩm. Cốt được sản xuất bằng công nghệ ép đùn tạo nên kết cấu rỗng, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn duy trì độ cứng và khả năng chịu lực tốt.

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Tấm ốp lam sóng có những loại nào? Phân biệt các loại tấm lam sóng cụ thể nhất 

Thị trường lam sóng nhựa khá đa dạng, dưới đây là các dòng lam sóng đang được sử dụng rộng rãi nhất nhờ thiết kế đẹp, giá thành phù hợp và dễ ứng dụng trong nhiều không gian. 

Tấm lam sóng 3 sóng

Tấm lam 3 sóng là lựa chọn kinh tế nhất trong các dòng lam sóng nhựa, phù hợp cho nhiều công trình cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Bề mặt gồm ba đường sóng nổi song song, tạo cảm giác mềm mại và hiệu ứng 3D nhẹ nhàng, giúp mảng tường trông sinh động hơn mà không gây rối mắt.

Thông số kích thước thông dụng:

  • Chiều dài: 3m

  • Chiều rộng: 19,5cm – 20cm

  • Chiều cao sóng: 12mm – 30mm (phụ thuộc mẫu sóng cao hoặc sóng thấp)

  • Độ dày tổng: 12mm – 30mm

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Dòng sản phẩm này được ưu tiên sử dụng trong phòng khách, phòng ngủ hoặc các mảng nhấn trang trí có chi phí đầu tư gọn nhẹ.

Tấm lam sóng 4 sóng

Tấm lam 4 sóng có thiết kế gồm bốn đường sóng liên tiếp, tạo chiều sâu mạnh mẽ và hiệu ứng thị giác tốt hơn so với dòng 3 sóng. Nhờ diện mạo sang trọng, dòng này thường được ứng dụng trong các không gian muốn tạo điểm nhấn rõ nét, mang hơi hướng hiện đại. Giá thành cũng cao hơn một chút nhưng vẫn rất cạnh tranh so với nhiều vật liệu ốp tường, trần khác.

Thông số kích thước cơ bản:

  • Chiều dài: 3m

  • Chiều rộng: 15cm – 20cm (tùy cấu trúc sóng cao hoặc thấp)

  • Chiều cao sóng: 9mm – 25mm
    Độ dày tổng: 9mm – 25mm

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Dòng 4 sóng rất phù hợp cho các khu vực như quầy lễ tân, mảng trang trí showroom, phòng khách cao cấp hoặc tường TV.

Tấm lam sóng 5 sóng

Tấm lam sóng 5 sóng là dòng sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao nhất trong các loại lam sóng nhựa hiện nay. Với thiết kế gồm năm gợn sóng chạy dài song song, bề mặt tạo nên hiệu ứng đổ bóng độc đáo khi có ánh sáng chiếu vào. Nhờ đó, mảng tường trở nên sống động, có chiều sâu và thường được sử dụng làm điểm nhấn trong những không gian cao cấp. Chính sự cầu kỳ trong thiết kế cũng khiến dòng 5 sóng có mức giá nhỉnh hơn so với các loại 3 sóng và 4 sóng.

Thông số kích thước phổ biến:

  • Chiều dài: 3m

  • Chiều rộng: 15cm – 25cm

  • Chiều cao sóng: 10mm – 25mm (tùy tùy chọn sóng cao hoặc sóng thấp)

  • Độ dày tổng: 8mm – 20mm

Dòng 5 sóng đặc biệt phù hợp cho các khu vực cần tạo điểm nhấn mạnh như tường phòng khách, backdrop quầy lễ tân, vách trang trí nhà hàng - khách sạn hoặc không gian phong cách hiện đại cần tính nghệ thuật.

Xem thêm: Hướng dẫn cách thi công lam sóng ốp trần chi tiết, đầy đủ A - Z

Báo giá tấm lam sóng ốp tường bao nhiêu tiền 1m2?

Giá của tấm ốp nhựa lam sóng Haroma có thể thay đổi tùy theo từng dòng sản phẩm, kích thước và công nghệ sản xuất. Mỗi loại lam sóng sẽ có mức giá riêng, phù hợp với từng nhu cầu và ngân sách của khách hàng.  

Nhìn chung, các mẫu lam sóng phổ biến trên thị trường hiện nay có mức giá khá linh hoạt: dòng 5 sóng thường dao động từ khoảng 115.000 VNĐ/tấm; dòng 3 sóng tiêu chuẩn có giá từ 138.000 VNĐ/tấm; trong khi phiên bản 3 sóng cao và 4 sóng có mức giá nhỉnh hơn, thường nằm trong khoảng 158.000 – 209.000 VNĐ/tấm tùy độ dày và chiều dài. Riêng dòng lam sóng cong, nhờ thiết kế mềm mại đặc trưng, có mức giá khoảng 147.000 VNĐ/tấm.

Tấm nhựa lam sóng ốp tường là gì? Có những loại nào? Giá bao nhiêu tiền 1m2?

Tuy nhiên, các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo vì còn phụ thuộc vào thời điểm nhập hàng, khu vực mua, đơn vị cung ứng cũng như số lượng đặt hàng. Những khách hàng mua số lượng lớn hoặc có yêu cầu đặc biệt về kích thước có thể nhận mức giá ưu đãi hơn. Để có báo giá chính xác nhất, người mua nên liên hệ trực tiếp tổng kho hoặc đại lý chính hãng của Haroma.

Tấm ốp nhựa lam sóng hiện được xem là một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình nội thất nhờ thiết kế hiện đại, độ bền cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Với những phân tích chi tiết về cấu tạo, phân loại, ưu điểm và mức giá ở phần trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn đầy đủ hơn về dòng vật liệu này. Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn, lựa chọn được mẫu lam sóng phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cũng như phong cách thiết kế của ngôi nhà.